Có 2 kết quả:
污染区 wū rǎn qū ㄨ ㄖㄢˇ ㄑㄩ • 污染區 wū rǎn qū ㄨ ㄖㄢˇ ㄑㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
contaminated area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
contaminated area
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0